PHẦN I: ĐỌC HIỂU (4 điểm)
Câu 1: Xác định thể thơ của tác phẩm và luật bằng trắc của khổ thơ đầu.
- Thể thơ: Bài thơ "Đi qua đời con" được viết theo thể thơ tự do.
- Luật bằng trắc của khổ thơ đầu:
Khổ thơ đầu có luật bằng trắc không theo khuôn mẫu cố định, nhưng có thể thấy sự xen kẽ của âm bằng và trắc tạo nên sự mềm mại trong nhịp điệu. Cụ thể:
ữùđđờ
âìê
áíụơềêốõ
ấêêàếầỏ
ồớùđợẹề
Câu 2: Xác định nhân vật trữ tình và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
- Nhân vật trữ tình trong bài thơ là người con, người đang nhớ về tuổi thơ và gia đình.
- Cảm xúc chủ đạo của bài thơ là nỗi buồn, sự cô đơn và khao khát tình thương gia đình. Nhân vật trữ tình trải qua những mùa thu đầy hoài niệm, lạc lối giữa hai bờ cha mẹ, không có sự gắn kết.
Câu 3: Khổ thơ 2 và 3 cho người đọc biết điều gì về tuổi thơ của nhân vật trữ tình? Hãy tìm một số từ ngữ, hình ảnh tiêu biểu làm rõ điều đó.
- Tuổi thơ của nhân vật trữ tình là một tuổi thơ buồn bã và thiếu thốn tình thương. Nhân vật phải tự mình bước đi trên con đường đầy gồ ghề, cô đơn giữa "hai bờ toàn hoa dại".
- Một số từ ngữ và hình ảnh tiêu biểu:
- "Lạc một dòng sông con chẳng có thuyền về": Sự cô đơn, mất phương hướng.
- "Cha đi tìm con suốt dọc bờ đê": Hình ảnh cha tìm con nhưng không thể thấy, biểu tượng cho sự chia lìa, xa cách.
- "Con gào lên vô thanh trong lặng im": Tiếng kêu vô vọng, không ai nghe thấy.
- "Loài dế trầm ngâm không hát", "hoa bìm rất nhạt": Hình ảnh buồn tẻ, thiếu sinh khí.
Câu 4: Nhân vật trữ tình khao khát điều gì ở khổ thơ 4? Từ đó nhận xét cung bậc cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ.
- Nhân vật trữ tình khao khát được thấu hiểu và yêu thương từ cha mẹ, đồng thời mong muốn tìm lại được chính mình trong giai đoạn tuổi trẻ lạc lõng.
- Cung bậc cảm xúc: Nhân vật trữ tình trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, từ sự nhớ nhung, cô đơn đến khao khát được trở về bên cha mẹ. Tuy nhiên, xuyên suốt bài thơ vẫn là một nỗi buồn dai dẳng, một sự trầm lắng trong lòng trước sự xa cách và thiếu vắng tình cảm gia đình.
Câu 5: Xác định chủ đề, bức thông điệp của “Đi qua đời con".
- Chủ đề: Bài thơ "Đi qua đời con" phản ánh nỗi cô đơn, lạc lõng của một người con khi phải sống giữa sự chia cách của cha mẹ và những khát khao yêu thương không được đáp lại.
- Thông điệp: Bài thơ gửi gắm thông điệp về tầm quan trọng của tình yêu thương và sự gắn kết gia đình. Dù cuộc đời có trôi qua như những mùa thu, con người vẫn luôn khao khát được hiểu và yêu thương bởi những người thân yêu nhất, đặc biệt là cha mẹ.
---
PHẦN II: PHẦN VIẾT
Câu 1: Viết đoạn nghị luận (khoảng 12 câu) về vẻ đẹp của khổ thơ sau:
```
Con nước ngàn năm đập nhịp với đầy
Con lênh đênh giữa hai bờ cha mẹ
Rồi mùa thu đi qua, rồi mùa thu lặng lẽ
Thả nỗi niềm riêng lên gió mây.
```
Khổ thơ trên thể hiện một vẻ đẹp buồn man mác, đầy tính triết lý về cuộc sống và tình cảm gia đình. "Con nước ngàn năm đập nhịp với đầy" gợi hình ảnh dòng sông cuộc đời luôn chảy không ngừng, tượng trưng cho dòng chảy thời gian và những biến đổi vô thường. Nhân vật trữ tình cảm thấy "lênh đênh giữa hai bờ cha mẹ", như đang trôi dạt trong sự chia cắt, không có điểm tựa vững chắc từ tình yêu gia đình. Hình ảnh "mùa thu đi qua" và "mùa thu lặng lẽ" thể hiện sự trôi qua của thời gian một cách âm thầm, nhắc nhở về sự ngắn ngủi của kiếp người. Mỗi mùa thu qua đi lại mang theo những "nỗi niềm riêng" – đó có thể là những niềm vui, nỗi buồn và cả những mong ước chưa thành. Những nỗi niềm này, cuối cùng chỉ có thể "thả lên gió mây", tan biến và vô định. Khổ thơ thể hiện sâu sắc nỗi cô đơn, sự lạc lõng của nhân vật trữ tình giữa cuộc đời, đồng thời khơi gợi những suy tư về tình cảm gia đình, về sự trôi đi không thể níu giữ của thời gian. Cảm xúc ấy vừa man mác, vừa thấm thía, tạo nên một vẻ đẹp buồn và đầy ý nghĩa cho khổ thơ.
Câu 2:
Đề 1: Viết bài văn nghị luận về việc một bộ phận học sinh chưa tuân thủ luật an toàn giao thông.
Hiện nay, tình trạng một bộ phận học sinh chưa tuân thủ luật an toàn giao thông đang trở thành vấn đề nhức nhối trong xã hội. Đối với học sinh, việc chấp hành luật an toàn giao thông không chỉ là trách nhiệm mà còn là hành động bảo vệ chính bản thân và người khác. Tuy nhiên, nhiều học sinh hiện nay vẫn còn coi thường và vi phạm các quy tắc như: không đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, vượt đèn đỏ, đi xe dàn hàng ngang, lạng lách đánh võng. Những hành vi này không chỉ gây nguy hiểm cho bản thân mà còn ảnh hưởng đến những người xung quanh. Nguyên nhân của tình trạng này xuất phát từ sự thiếu ý thức, chưa nhận thức đúng đắn về hậu quả của việc vi phạm, cùng với sự thiếu giám sát của gia đình và nhà trường. Hậu quả của việc không tuân thủ luật an toàn giao thông có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng, gây thiệt hại về sức khỏe và tính mạng. Để giải quyết vấn đề này, nhà trường và phụ huynh cần tăng cường giáo dục ý thức chấp hành luật giao thông cho học sinh, đồng thời cơ quan chức năng cần xử lý nghiêm minh các trường hợp vi phạm. Chỉ khi mọi người đều có ý thức chấp hành, giao thông mới trở nên an toàn hơn cho tất cả.
Đề 2: Viết bài văn nghị luận về vấn đề bạo lực học đường.
Bạo lực học đường đang trở thành vấn đề nổi cộm trong xã hội, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với cả người bị hại và người gây ra bạo lực. Bạo lực học đường bao gồm các hành vi như đánh nhau, bắt nạt, đe dọa hoặc xúc phạm bằng lời nói, cử chỉ. Điều này không chỉ làm tổn thương về thể chất mà còn gây ra những tổn thương tinh thần sâu sắc, ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển nhân cách của học sinh. Nguyên nhân dẫn đến bạo lực học đường có thể là do sự thiếu kiểm soát cảm xúc, thiếu kỹ năng giải quyết mâu thuẫn hoặc bị ảnh hưởng từ môi trường gia đình và xã hội. Bên cạnh đó, sự thờ ơ, thiếu quan tâm từ giáo viên và phụ huynh cũng là một yếu tố khiến tình trạng này trở nên trầm trọng. Hậu quả của bạo lực học đường không chỉ dừng lại ở những vết thương bên ngoài mà còn để lại những nỗi đau tinh thần khó lành, làm giảm sút chất lượng học tập và ảnh hưởng