logo
banner

ĐẶT CÂU HỎI

TÌM KIẾM

DANH MỤC CÂU HỎI

Trang chủ

Thông tin người hỏi

Thao Vu

Anhhoivu

0 câu hay nhất

1 câu đã hỏi

0 câu trả lời

0 lượt cảm ơn

Thông tin chi tiết

Báo cáo câu hỏi
Thao Vu
Kết nối trí thức - Trang 67

9 tháng trước

Ngữ VănLớp 9

Thao Vu

- 9 tháng trước

Kết nối trí thức - Trang 67
Ngữ VănLớp 9
Ai phân tích hộ tác phẩm kim kiều gặp gỡ
Chia sẻ
Theo dõi
Lưu
Thêm bình luận
Đăng nhập để bình luận

Lưu ý

- Website không cung cấp lời giải sẵn, mà là nơi để mọi người giúp đỡ, hướng dẫn, trao đổi cách làm bài tập với nhau.

- Nếu bạn gặp một bài khó, hãy đặt câu hỏi ngay trên website để nhận được sự trợ giúp từ mọi người. - Đặt câu hỏi ngay

- Hãy giúp đỡ mọi người bằng cách trả lời câu hỏi để nhận được những phần quà, tiền mặt giá trị - Nhận tiền thưởng và đổi quà

4 câu trả lời
Sắp xếp:
Nhiều vote
Nhiều vote
Câu trả lời mới nhất
Câu trả lời cũ nhất
Báo cáo câu trả lời

Frewn

-

9 tháng trước

325 câu trả lời hay nhất

1

Mở bài: Nguyễn Du, một trong những nhà thơ lớn nhất của văn học Việt Nam, đã để lại cho hậu thế một kiệt tác bất hủ mang tên *Truyện Kiều*. Tác phẩm này không chỉ là câu chuyện về cuộc đời bi thương của nàng Kiều, mà còn là bức tranh phản ánh những giá trị nhân đạo, tư tưởng và nghệ thuật đỉnh cao của thời đại. Trong đó, đoạn trích "Kim – Kiều gặp gỡ" là một điểm nhấn quan trọng, vừa thể hiện tài năng miêu tả của Nguyễn Du, vừa bộc lộ những cung bậc cảm xúc phức tạp của các nhân vật. Luận điểm 1: Khái quát về tác giả và tác phẩm Nguyễn Du (1766-1820) là một nhà thơ, nhà văn hóa lớn của Việt Nam, tên tuổi ông gắn liền với tác phẩm Truyện Kiều - một kiệt tác văn học dân tộc. Truyện Kiều được viết bằng chữ Nôm, dài 3.254 câu thơ lục bát, kể về cuộc đời đầy sóng gió của nàng Thúy Kiều. Tác phẩm không chỉ là câu chuyện về số phận của một con người, mà còn là bức tranh phản ánh sâu sắc xã hội phong kiến Việt Nam thời bấy giờ. Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ thơ ca tinh tế để miêu tả những diễn biến tâm lý phức tạp, khắc họa chân thực những hình tượng nhân vật sống động, đặc biệt là qua đoạn trích "Kim – Kiều gặp gỡ". Luận điểm 2: Bức tranh thiên nhiên và không gian nghệ thuật Đoạn trích "Kim – Kiều gặp gỡ" mở ra một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, mang đậm chất thơ. Thời gian của cuộc gặp gỡ diễn ra từ chiều tối đến đêm khuya, khi ánh trăng bắt đầu tỏa sáng trên bầu trời. Nguyễn Du đã khéo léo vẽ nên một không gian đêm trăng thanh bình, lãng mạn, vừa là bối cảnh cho cuộc gặp gỡ, vừa là ẩn dụ tinh tế cho tình cảm đang dần chớm nở giữa Kim Trọng và Thúy Kiều. Hình ảnh thiên nhiên trong đoạn trích được miêu tả vô cùng tinh tế, sống động: "Bên cầu tơ liễu thướt tha", "Giọt sương gieo nặng cành xuân", "Mặt trời gác núi, chiêng đà thu không". Bức tranh thiên nhiên không chỉ đẹp về mặt hình ảnh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Mặt trời gác núi biểu hiện cho thời khắc chiều tà, khi ánh sáng dần tắt, báo hiệu một cuộc gặp gỡ sắp diễn ra. Giọt sương nặng trĩu trên cành xuân như nỗi lòng của Thúy Kiều, vừa nhẹ nhàng, tinh tế, vừa chất chứa bao tâm sự khó nói. Cây hải đường ngả sang nhà hàng xóm như lòng nàng Kiều đang hướng về Kim Trọng, đầy yêu thương và trông mong. Ánh trăng là một hình ảnh nổi bật trong đoạn trích. Trăng được miêu tả qua những câu thơ như "Gương nga chênh chếch dòm song", "Vàng gieo ngấn nước cây lồng bóng sân", tạo nên một không gian đầy chất thơ. Ánh trăng dịu nhẹ, mờ ảo, như ánh mắt của Thúy Kiều đang lặng lẽ hướng về Kim Trọng, mang theo bao tâm tư, nỗi niềm. Trăng không chỉ là một hình ảnh thiên nhiên, mà còn là biểu tượng cho sự gặp gỡ định mệnh, cho tình cảm đang dần hình thành giữa hai nhân vật chính. Luận điểm 3: Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật Kim Trọng và Thúy Kiều Trong đoạn trích này, Nguyễn Du đã thành công trong việc khắc họa tâm trạng của hai nhân vật chính, đặc biệt là Thúy Kiều. Tâm trạng của nàng được miêu tả qua từng câu chữ, từ sự rung động đầu đời đến những lo âu, băn khoăn về tương lai của mối tình. Từ "đã" trong câu "Tình trong như đã, mặt ngoài còn e" bộc lộ sự rung động thầm kín của hai người. Kim Trọng và Thúy Kiều đã cảm nhận được tình cảm của mình dành cho đối phương, nhưng cả hai đều chưa dám bộc lộ, vẫn còn e ngại, dè dặt. Tâm trạng này thể hiện rõ nét sự tinh tế trong việc miêu tả nội tâm nhân vật của Nguyễn Du. Thúy Kiều, dù đã có tình cảm với Kim Trọng, nhưng nàng vẫn còn lo lắng, trăm mối suy tư chưa thể giải tỏa. Nàng băn khoăn, liệu mối tình này có được trọn vẹn hay không, hay lại gặp phải sóng gió, trắc trở như định mệnh đã an bài. Từ "chập chờn" trong câu "Chập chờn cơn mộng đầy vơi" diễn tả trạng thái mơ màng, lúc tỉnh lúc mơ của Thúy Kiều. Nàng đang sống trong những giấc mơ về tình yêu, nhưng đồng thời cũng lo sợ về những thử thách, khó khăn phía trước. Tâm trạng này vừa phản ánh sự nhạy cảm, mỏng manh của nàng, vừa thể hiện nỗi lo âu trước những biến cố mà nàng cảm nhận được trong lòng mình. Kim Trọng, người mang trong mình vẻ đẹp thư sinh, khôi ngô, cũng không tránh khỏi sự bối rối trước tình cảm mới chớm nở. Anh cũng như Thúy Kiều, cảm thấy rung động nhưng lại chưa dám tiến thêm một bước, còn do dự, e ngại. Tâm trạng này tạo nên một sự căng thẳng nhẹ nhàng nhưng đầy cảm xúc, khiến cho cuộc gặp gỡ trở nên vừa lãng mạn, vừa chân thực. **3. Nghệ thuật xây dựng nhân vật và ngôn ngữ** Nguyễn Du đã khéo léo xây dựng hình tượng nhân vật trong đoạn trích này, đặc biệt là nhân vật Thúy Kiều. Nàng hiện lên với vẻ đẹp vừa yêu kiều, vừa sâu sắc, mang trong mình nỗi lòng phức tạp, mâu thuẫn. Nguyễn Du không chỉ miêu tả vẻ ngoài của nhân vật mà còn đi sâu vào nội tâm, khiến cho Thúy Kiều trở nên sống động, gần gũi với người đọc. Kim Trọng, dù xuất hiện trong đoạn trích với vai trò chính, nhưng lại là một nhân vật có tính cách nhẹ nhàng, tinh tế. Anh mang trong mình sự chững chạc, điềm đạm của một người đàn ông đã trưởng thành, nhưng đồng thời cũng có sự e dè, bối rối của một chàng trai trẻ trước tình yêu. Sự kết hợp giữa hai nhân vật này tạo nên một bức tranh tình yêu đầy màu sắc, vừa lãng mạn, vừa chân thực. Ngôn ngữ trong đoạn trích "Kim – Kiều gặp gỡ" là một điểm sáng đáng chú ý. Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ giàu hình tượng, đầy sức biểu cảm để khắc họa tâm trạng, cảm xúc của nhân vật. Ông kết hợp linh hoạt giữa ngôn ngữ kể chuyện và ngôn ngữ nhân vật, tạo nên một dòng chảy tự nhiên, mượt mà cho câu chuyện. Các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa được sử dụng một cách tinh tế, góp phần làm nổi bật ý nghĩa của đoạn trích. Nguyễn Du cũng thành công trong việc sử dụng ngôn ngữ thơ ca để diễn tả những trạng thái tâm lý phức tạp. Từng câu thơ, từng hình ảnh đều mang đậm chất thơ, vừa giúp miêu tả không gian, thời gian, vừa là phương tiện để bộc lộ cảm xúc. Sự hòa quyện giữa cảnh và tình trong đoạn trích tạo nên một bức tranh tình yêu đầy chất thơ, làm say đắm lòng người. Kết bài: Đoạn trích "Kim – Kiều gặp gỡ" trong *Truyện Kiều* là một trong những đoạn miêu tả tình yêu tinh tế, sâu sắc nhất trong văn học Việt Nam. Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng bức tranh thiên nhiên để thể hiện tâm trạng của nhân vật, đồng thời xây dựng nên một không gian tình yêu đầy chất thơ. Qua đó, ta thấy được tài năng của ông trong việc nắm bắt và diễn tả những rung động đầu đời của tình yêu, cũng như giá trị nhân đạo sâu sắc mà tác phẩm *Truyện Kiều* mang lại. Đoạn trích này không chỉ là câu chuyện về một cuộc gặp gỡ tình cờ, mà còn là lời ca ngợi tình yêu, sự khát khao hạnh phúc của con người. Đồng thời, nó cũng phản ánh sự mỏng manh, mong manh của tình yêu trước những thử thách của cuộc đời. Với ngôn ngữ thơ ca giàu hình tượng,

Câu trả lời hay nhất

Cảm ơn

Thêm bình luận
Đăng nhập để bình luận
Báo cáo câu trả lời

Tài khoản bị khóa

-

6 tháng trước

2 câu trả lời hay nhất

-1

Đã từ lâu, “Truyện Kiều” được nâng niu, trân trọng tựa như viên ngọc quý của kho tàng văn học Việt Nam, là một tác phẩm làm nên tên tuổi của Nguyễn Du. Nguyễn Du tên tự là Tố Như, hiệu Thanh Hiên, là một danh nhân văn hóa, một đại thi hào của dân tộc. Ông là nhà thơ có học vấn uyên bác, kho tàng tác phẩm mà ông để lại vô cùng phong phú và đặc sắc, trong đó phải kể đến kiệt tác “Truyện Kiều”. Một trong những trích đoạn ấn tượng là “Kim - Kiều gặp gỡ”. Đoạn trích đã đem đến cho người đọc hình dung về một cuộc gặp gỡ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng, đồng thời hé mở những diễn biến tâm lý đặc sắc của các nhân vật. Đoạn trích “Kim- Kiều gặp gỡ” nằm ở phần một của cốt truyện - phần Gặp Gỡ (từ câu 141 đến 184). Nhân tiết thanh minh, Thúy Kiều cùng hai em du xuân, tình cờ gặp mộ Đạm Tiên, một ca nữ nổi danh tài sắc mà bạc mệnh. Thúy Kiều đã bày tỏ niềm tiếc thương dành cho Đạm Tiên. Cũng ở đây, Kiều gặp Kim Trọng, từ giây phút lần đầu gặp gỡ, cả hai đã dần nảy sinh tình cảm. Đoạn trích vẽ lên bức tranh thiên nhiên trong tiết thanh minh tươi đẹp cùng những nét tâm trạng, nỗi lòng của con người, qua đó thể hiện tài năng tả cảnh ngụ tình của Nguyễn Du. Trước hết, đến với 12 câu thơ đầu, Nguyễn Du giới thiệu sự xuất hiện và đặc điểm của nhân vật Kim Trọng. Hình ảnh "nẻo xa mới tỏ mặt người" gợi lên cảm giác mong chờ, háo hức của nhân vật. Cụm từ "tới nơi tự tình" nhấn mạnh sự tự nhiên, thoải mái trong buổi gặp gỡ ấy. Khung cảnh thiên nhiên được Nguyễn Du miêu tả hiện lên thơ mộng và hữu tình: “Hài văn lần bước dặm xanh". Câu thơ như gợi ra trước mắt người đọc hình ảnh thảm cỏ xanh tươi tràn đầy sức sống. Sắc xanh như trải dài theo từng bước chân, gợi liên tưởng về thảm cỏ mùa xuân trong câu thơ trước đó “Cỏ non xanh tận chân trời”. Cảnh vật xung quanh hài hòa, tươi đẹp "Một vùng như thể cây quỳnh cành dao". Nguyễn Du sử dụng biện pháp so sánh kết hợp với hình ảnh thơ “quỳnh”, “dao” độc đáo đã khắc họa rõ nét vẻ đẹp thanh tao, phong nhã của Kim Trọng. Phải chăng, chính dung mạo, cử chỉ và phong thái của chàng Kim làm bừng sáng cả không gian, làm “xinh đẹp cả một vùng” (Xuân Diệu) Trên nền khung cảnh ấy, Kim Trọng xuất hiện mang vẻ đẹp của bậc trai hoàn hảo, lý tưởng. Từ xa chàng đã “xuống ngựa tới nơi tự tình” gợi dáng vẻ khoan thai, điềm tĩnh, một phong thái lịch thiệp, nho nhã. Dung mạo chàng Kim được Nguyễn Du gợi lên trẻ trung mà thanh lịch. Anh là chàng trai xuất thân trong gia đình giàu có, học thức uyên thâm:“vốn nhà trâm anh”; “Nền phú hậu bậc tài danh”. Câu thơ "Văn chương nết đất thông minh tính trời" đã khái quát tài năng và phẩm chất của Kim Trọng. Hình ảnh "Phong tư tài mạo tót vời/ Vào trong phong nhã ra ngoài hào hoa" đã vẽ nên trước mắt bạn đọc bức chân dung hoàn hảo về một chàng trai tài sắc vẹn toàn. Khi gặp Kim Trọng, Thúy Kiều và Thúy Vân tỏ ra e lệ, nép mình dưới hoa. Điều này cho thấy sự rụt rè, kín đáo của con gái trong xã hội thời phong kiến. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự ngưỡng mộ, e sợ trước người con trai tài hoa, tuấn tú. Hình ảnh "nép vào dưới hoa" gợi liên tưởng đến vẻ đẹp e ấp, mong manh của hai nàng Thúy Vân, Thúy Kiều. Đến với 10 câu thơ tiếp theo, Nguyễn Du gợi mở trước mắt người đọc tâm trạng, cảm xúc của Thúy Kiều và Kim Trọng trong buổi đầu gặp gỡ. Bóng hồng nhác thấy nẻo xa, Xuân lan thu cúc mặn mà cả hai. Câu thơ đã vẽ nên một bức tranh sinh động về khoảnh khắc Kim Trọng lần đầu tiên nhìn thấy hai chị em Thúy Kiều. Dù ở khoảng cách xa, mới chỉ thoáng nhìn, nhưng ấn tượng đầu tiên của chàng Kim trong lần đầu gặp gỡ ấy là sự ngỡ ngàng, ngưỡng mộ trước vẻ đẹp “mặn mà” của hai nàng thiếu nữ. Hình ảnh "Bóng hồng nhác thấy nẻo xa" gợi lên vẻ đẹp mơ hồ, quyến rũ của hai chị em. Câu thơ "Xuân lan thu cúc mặn mà cả hai" là một phép so sánh tinh tế, ví von hai nàng tựa như hai loài hoa đẹp, mỗi người một vẻ, đều toát lên sự quyến rũ. Người quốc sắc kẻ thiên tài, Tình trong như đã mặt ngoài còn e Chập chờn cơn tỉnh cơn mê Rốn ngồi chẳng tiện dứt về chỉn khôn. Bốn dòng thơ đã thể hiện một cách tinh tế trạng thái cảm xúc của tình yêu chớm nở giữa Kim Trọng và Thúy Kiều, giữa “người quốc sắc” với “kẻ thiên tài” trong lần đầu gặp gỡ. Câu thơ đầu là một phép đối xứng hoàn hảo, thể hiện sự cân đối giữa sắc đẹp và tài năng, gợi mở, nhấn mạnh sự tương xứng của lứa đôi. Tuy nhiên, câu thơ tiếp theo "Tình trong như đã mặt ngoài còn e" lại cho thấy sự e dè, ngượng ngùng, bối rối của nhân vật. Cùng với đó là tâm trạng xao xuyến, đắm say, chẳng muốn lìa xa của Thúy Kiều và Kim Trọng. "Chập chờn cơn tỉnh cơn mê" diễn tả trạng thái mơ màng, lâng lâng của nhân vật khi đối diện với vẻ đẹp của người mình yêu. Câu thơ "Rốn ngồi chẳng tiện dứt về chỉn khôn" cho thấy sự luyến tiếc, không muốn rời xa của Kim Trọng. Thời khắc ngày tàn đã khiến cho cuộc gặp gỡ nên thơ giữa Thúy Kiều và chàng Kim kết thúc “Bóng tà như giục cơn buồn". Hình ảnh “khách đà lên ngựa” mà "người còn nghé theo" càng tô đậm thêm nỗi buồn chia ly, sự quyến luyến, muốn níu kéo mãi của nhân vật. Tình yêu chớm nở ấy giăng mắc lên cả cảnh vật, thiên nhiên khiến nhịp cầu, dòng nước, tơ liễu, bóng chiều cũng trở nên thơ mộng, trữ tình hơn. “Dưới cầu nước chảy trong veo/Bên cầu tơ liễu bóng chiều thướt tha” bức tranh thiên nhiên hiện lên hữu tình, làm nền cho tình cảm của nhân vật. Bằng ngôn từ tinh tế, hình ảnh thơ sinh động, kết hợp miêu tả trực tiếp cảm xúc của nhân vật với bút pháp tả cảnh ngụ tình Nguyễn Du đã gợi lên một không gian lãng mạn, thơ mộng, phù hợp với cảm xúc của những người đang yêu. Tâm trạng của Thúy Kiều khi trở về khuê phòng được Nguyễn Du làm nổi bật thông qua 14 dòng thơ cuối của đoạn trích. Trước hết, tâm trạng của Thúy Kiều được miêu tả trên nền đêm trăng êm đềm, thơ mộng, khi thời gian chuyển dần từ chiều muộn sang đêm tối. Toàn cảnh không gian từ khuê phòng của người thiếu nữ đến bầu trời rộng lớn, mặt nước long lanh, vòm cây trước sân, tất cả đều đang ngập tràn sắc vàng lộng lẫy của ánh trăng. Mọi sự vật trong bức tranh thiên nhiên này đều tươi đẹp, tình tứ tràn đầy xuân sắc. Vầng trăng sáng trong “chênh chếch” như đang nhòm qua song cửa. “Vàng gieo ngấn nước cây lồng bóng sân” ánh trăng tỏa sắc vàng chiếu qua vòm cây lá in bóng trên nền sân đẹp tựa như tranh vẽ. Nhánh hoa mềm mại, duyên dáng “Hải đường lả ngọn đông lân” không chỉ tái hiện vẻ đẹp của mùa xuân mà còn phản chiếu nỗi niềm bâng khuâng, xao xuyến và cảm giác hân hoan, rạo rực của người thiếu nữ bắt đầu yêu. Tiếp theo đó, nỗi lòng phức tạp của Thúy Kiều dần hiện lên rõ nét: Một mình lặng ngắm bóng nga Rộn đường gần với nỗi xa bời bời Câu thơ thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của Kiều, “một mình” trong thế giới riêng của chính bản thân. Nàng vừa cảm thấy vui mừng vì gặp được Kim Trọng, nhưng đồng thời cũng lo lắng về tương lai phía trước. Những câu thơ là lời độc thoại nội tâm của nhân vật, qua đó gửi gắm nỗi niềm tâm sự với bao điều ngổn ngang thể hiện sự trăn trở của Kiều về cuộc đời, về tình yêu. Câu thơ “Người mà đến thế thì thôi/Đời phồn hoa cũng là đời bỏ đi!” thể hiện nỗi xót xa, thương cảm của Kiều dành cho số phận bi kịch của nàng Đạm Tiên đồng thời bộc lộ nỗi trăn trở của nàng về giá trị cuộc sống. “Người đâu gặp gỡ làm chi/Trăm năm biết có duyên gì hay không?” là đôi câu thơ diễn tả nỗi niềm xao xuyến, chứa chan hi vọng nhưng cũng phấp phỏng lo âu của nàng khi nghĩ đến Kim Trọng. Nàng sợ hãi trước những biến cố có thể xảy ra và lo sợ tình yêu của mình sẽ không được trọn vẹn. Ngổn ngang trăm mối bên lòng Nên câu tuyệt diệu ngụ trong tính tình Hai câu thơ cho người đọc thấy tâm trạng phức tạp, rối bời và “ngổn ngang” của Thúy Kiều. Nàng đang cố gắng tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi về cuộc đời, về tình yêu của chính bản thân. Nguyễn Du đã sử dụng nhiều phương tiện như lời của người kể chuyện, lời của nhân vật, bút pháp tả cảnh ngụ tình để thể hiện thế giới nội tâm của nhân vật Thúy Kiều. Như vậy, dưới ngòi bút tài hoa của Nguyễn Du, cuộc gặp gỡ giữa Kim Trọng và Thúy Kiều không chỉ là một sự kiện đơn thuần mà còn là một bức tranh tình yêu đẹp đẽ, lãng mạn. Trích đoạn “Kim - Kiều gặp gỡ” còn là một tác phẩm nghệ thuật chứa đựng nhiều giá trị nhân văn sâu sắc. Với những hình ảnh thơ mộng, những câu từ tinh tế, Nguyễn Du đã khắc họa sự chớm nở của một tình yêu trong sáng, thủy chung, đồng thời gợi lên những nỗi niềm trăn trở về số phận con người. Qua cuộc gặp gỡ định mệnh giữa Kim Trọng và Thúy Kiều, Nguyễn Du đã khéo léo thể hiện những cảm xúc tinh tế, những tâm trạng xao xuyến của nhân vật, đồng thời bày tỏ nỗi đồng cảm, đồng tình với khát vọng tình yêu lứa đôi. Không những thế, qua ý thơ đặc sắc Nguyễn Du còn gửi gắm tình yêu thương, sự trân trọng con người, đặc biệt là người phụ nữ. Bằng ngôn ngữ tinh tế và thể thơ lục bát truyền thống, nghệ thuật xây dựng nhân vật tác giả đã tạo nên một tác phẩm không chỉ chạm đến trái tim người đọc mà còn để lại những suy ngẫm sâu sắc về tình yêu, số phận và khát vọng hạnh phúc. “Kim - Kiều gặp gỡ” là một minh chứng rõ nét cho tài năng và tâm hồn của Nguyễn Du, đồng thời khẳng định giá trị vĩnh cửu của “Truyện Kiều” trong nền văn học Việt Nam.

Cảm ơn

Thêm bình luận
Đăng nhập để bình luận
Báo cáo câu trả lời

vy tran (tranvy)

-

5 tháng trước

5 câu trả lời hay nhất

-1

Kim Trọng là một trong ba nhân vật đẹp nhất trong Truyện Kiều thể hiện cảm hứng nhân văn về tình yêu tự do giữa đôi lứa “Người quốc sắc, kẻ thiên tài". Kiều gặp Kim Trọng, Kiều - Kim tình lự, thề nguyền, Kim Trọng trở lại vườn Thúy, “Bâng khuâng duyên mới ngậm ngùi tình xưa" là 4 đoạn thơ đã để lại trong lòng người đọc những ấn tượng đẹp về nhân vật Kim Trọng. Đoạn thơ Kiều gặp Kim Trọng mãi mãi xanh non và ngào ngạt sắc hương trong lòng người, sắc hương của mối tình đầu. Nguyễn Du đã thể hiện một bút pháp nghệ thuật đặc sắc về tả người, tả cảnh, tả tình để xây dựng nên bức chân dung một văn nhân lý tưởng trong con mắt và tâm hồn của giai nhân. Mở đầu là uống nhạc vàng, khúc nhạc của tình yêu, ánh sáng của tình yêu, ở đâu đó, nghe rõ dần tiếng nhạc vàng làm rung động và xôn xao cảnh vật, lòng người: Dùng dằng nửa ở nửa về,       Nhạc vàng đâu đã tiếng nghe gần gần Nhân vật Kim Trọng được miêu tả từ xa đến gần, qua cái lắng nghe và sự bâng khuâng dõi nhìn của người đẹp. Một phong thái trang nhã “đề huề" với “lưng túi gió trăng”. Một sự cao sang có vài chú tiểu đồng “sau lưng theo" hầu. Một con tuấn mã sắc trắng như tuyết. Và màu áo xanh non của cỏ xuân với màu xanh thanh thiên của da trời hòa hợp nên, sắc áo của tài tử văn nhân ngày xưa. Nhịp thơ chậm rãi khoan thai. Cảnh vật và con người hiện hình qua một gam màu tươi sáng, thanh khiết: Trông chừng thấy một văn nhân,  Lỏng tay buông khấu bước lần dặm băng. Đề huề lưng túi gió trăng, Sau lưng theo một vài thằng con con. Tuyết in sắc ngựa câu dồn, Cỏ pha màu áo nhuộm non da trời. Cái nét đẹp khoan thai khi ngồi trên yên ngựa “lỏng buông tay khấu" hòa hợp với phong thái ung dung lúc “bước lần dặm băng”, khi “lần bước dặm xanh". Văn nhân ứng xử rất trang nhã, lịch sự theo đúng lễ giáo và phong cách kẻ sĩ: Nẻo xa mới tỏ mặt người, Khách đà xuống ngựa tới nơi tự tình. Mỗi bước đi của văn nhân, cảnh vật như sáng hừng lên; cỏ cây, không gian có một sự hóa thân kỳ diệu, trở nên diễm lệ ngào ngạt sắc hương: Hài văn lần bước dặm xanh, Một vùng như thể cây quỳnh cành dao. Tình yêu của đôi lứa thanh tân nẩy nở từ màu xanh ấy trong sự giao hòa của cây quỳnh cành dao. Sau khi Vương Quan ra chào, chị em Kiều “e lệ nép vào dưới hoa", văn nhân mới thật sự xuất hiện. Từ xa đến gần, từ ngoại hình đến phong cách, nhà thơ mới từng bước từng bước giới thiệu về họ tên, về gia thế, về học vấn, về tài năng của “khách". Văn nhân trước mặt hai ả tố nga là một “thiên tài", một mẫu người lý tưởng của thời đại: Nguyên người quanh quất đâu xa, Họ Kim tên Trọng vốn nhà trâm anh. Nền phú hậu, bậc tài danh, Văn chương nết đất, thông minh tính trời. Phong tư tài mạo tót vời Vào trong phong nhã, ra ngoài hào hoa. Kim Trọng, cả tâm hồn lẫn trí tuệ, tính cách là sự hun đúc tài năng của đất “văn chương nết đất", là sự hội tụ bao vẻ đẹp của trời “thông minh tính trời". Xuất thân trong một gia đình quyền quý, rất giàu có (phú hậu), tài năng lỗi lạc nổi tiếng trong thiên hạ (bậc tài danh), Kim Trọng mang vẻ đẹp tuấn tú “ tót vời”, vẻ đẹp “hào hoa", “phong nhã". Nguyễn Du đã sử dụng một hệ thống từ ngữ Hán Việt để nói về Kim Trọng với tất cả sự quý mến, trân trọng, đồng thời thể hiện tính cách nhân vật trên bình diện xã hội: trâm anh, phú hậu, tài danh, văn chương, thông minh, phong tư, tài mạo, phong nhã, hào hoa. Kim Trọng với Vương Quan là “đồng thân", bạn học thân thiết. Và đã bấy lâu nay từng khao khát mơ tưởng “trộm  dấu thầm yêu" hai Kiều mà chưa một lần hội ngộ. Hội đạp thanh này đối với chàng Kim là dịp “thỏa lòng tìm hoa". Một cái “nhác thấy" mà đã “mặn mà” biết bao: Bóng hồng nhác thấy nẻo xa, Xuân lan, thu cúc mặn mà cả hai. Phải đa tình và có “con mắt tinh đời" nhạy cảm, Kim Trọng mới có thể cảm nhận được cái vẻ mơn mởn của lan mùa xuân, cái đằm thắm dịu dàng của cúc mùa thu từ “bóng hồng” ấy. Không hẹn mà nên: Người quốc sắc, kẻ thiên tài, Tình trong như đã, mặt ngoài còn e. Hai trái tim đa tình, đa cảm đã có một tiếng nói chung. Thế nhưng vẫn dịu dàng, e ấp và kín đáo: “Tinh trong như đã, mặt ngoài còn e". Người đẹp đã làm cho chàng Kim choáng váng: “Chập chờn cơn tỉnh cơn mê". Trước tiếng sét ái tình, Kim Trọng vốn hào hoa, phong nhã đã làm chủ được tâm hồn trong một cuộc tình trường: “ Rốn ngồi chẳng tiện, dứt về chỉn khôn ". Cuộc chia li không thể không diễn ra. Khoảnh khắc chia li của lứa đôi trong buổi đầu gặp gỡ mang theo bao tình lưu luyến. Hai vế tiểu đối mở ra hai phía chân trời, tình lưu luyến mến thương kéo dài vô tận: “Khách đà lên ngựa//người còn ghé theo". “Kẻ thiên tài" đã mang theo hình bóng “người quốc sắc" trở về nhà. Chiếc cầu và dòng nước trong veo, cành tơ liễu và bóng chiều thướt tha như những chứng nhân cho một thiên diễm tình giữa giai nhân và tài tử. Khách vãn nhân hào hoa đa tình có bao giờ quên được “nơi kỳ ngộ” ấy: Dưới cầu nước chảy trong veo, Trên cầu tơ liễu bóng chiều thướt tha. Cảnh vật và hồn người đã để lại dấu ấn trong lòng mỗi chúng ta qua một vần thơ tả cảnh ngụ tình tuyệt bút. Nguyễn Du đã có những cách nói rất hay, rất đẹp về Kim Trọng: văn nhân, bậc tài danh, phong nhã, hào hoa, kẻ thiên tài ... Kim Trọng là hình ảnh đẹp nhất về khách tài tử, đa tình xuất hiện trong đoạn thơ đã làm nổi bật chủ đề tình yêu tự do và cảm hứng nhân văn của Truyện Kiều. Nguyễn Du đã miêu tả nhân vật Kim Trọng bằng bút pháp ước lệ, diễn tả bằng một hệ thống từ ngữ Hán Việt để làm nổi bật chất tài hoa phong tình của kẻ thiên tài. Cảnh vật thiên nhiên từ dặm xanh đến dòng nước trong veo, từ chiếc cầu, cành tơ liễu đến bóng chiều - đều đã trở thành cái nền thơ mộng, làm hiện lên hình ảnh chàng Kim trong buổi đầu gặp gỡ người đẹp. Có thể nói bao trùm bức chân dung Kim Trọng là một màu sắc lãng mạn đầy chất thơ. Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/phan-tich-nhan-vat-kim-trong-qua-doan-tho-kieu-gap-kim-trong-trich-trong-truyen-kieu-c36a2477.html

Cảm ơn

Thêm bình luận
Đăng nhập để bình luận
Báo cáo câu trả lời

Ng Bichh

-

9 tháng trước

2 câu trả lời hay nhất

-1

ruyện Kiều là một tuyệt tác của đại thi hào Nguyễn Du mà đến tận ngày nay người ta vẫn ngớt lời khen ngợi và tìm hiểu về nó. Tác phẩm viết về Thúy Kiều – một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng lại có số phận truân chuyên, éo le và bi kịch, bị đẩy đưa bởi xã hội phong kiến đương thời tàn ác, bất công. Nguyễn Du muốn thông qua cuộc đời Kiều để mà lên án cái xã hội ấy và thể hiện ước mơ về một xã hội công bằng, công lý, người phụ nữ được sống đúng với bản năng, tình yêu và tự do của mình. Đoạn trích Thề nguyền là một trong những trích đoạn đẹp nhất Truyện Kiều, khi miêu tả cảnh Kiều cùng tình yêu đầu của mình – Kim Trọng thề nguyền, hẹn ước tình yêu dưới trăng. Đoạn trích Thề nguyền thuộc phần đầu của tác phẩm Truyện Kiều – Gặp gỡ và đính ước, từ câu thơ thứ 431 đến 452. Đây là phần tiếp nối sau cuộc chơi xuân của chị em Kiều và sau cuộc gặp gỡ tình cờ với Kim Trọng ở hội "đạp thanh" ấy. Hai con người tài sắc đã phải lòng nhau gần như ngay lập tức và trong họ đã nảy nở một thứ tình yêu sâu đậm. Về phần Kim Trọng, từ ngày gặp gỡ, chàng không thể quên được hình ảnh của nàng Kiều, vậy nên chàng đã tìm cách thuê nhà trọ gần nhà Kiều để ngày đêm có thể nhìn thấy nàng. Về phần Kiều, nàng cũng như Kim Trọng, ngày đêm mong nhớ tình lang. Một ngày nhân lúc cả nhà đi chơi, nàng quyết định tìm sang phòng Kim Trọng để cùng nhau hàn huyên cho thỏa nỗi nhớ mong. Chiều tà, nàng trở về nhà, nhưng cả nhà chưa ai về, nàng đã quyết định quay lại gặp Kim Trọng và tại đây, hai người đã cùng nhau hẹn ước và thề nguyền dưới ánh trăng sáng. Khi viết đoạn trích này, Nguyễn Du đã bộc lộ cho người đọc thấy được tư tưởng tình yêu tự do của mình, khi ông để cho Kiều là người tìm đến Kim Trọng chứ không phải ngược lại. Ông muốn người phụ nữ được thoát ra khỏi cái vòng lễ giáo phong kiến luẩn quẩn để tìm đến với tình yêu đích thực của mình. Và ông đã thể hiện điều đó trong bước chân dứt khoát của Kiều khi tìm đến với Kim Trọng: "Cửa ngoài vội rủ rèm the Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình Nhặt thưa gương giọi đầu cành Ngọn đèn trông lọt trướng huỳnh hắt hiu" Những người phụ nữ xưa thường chịu ảnh hưởng sâu sắc của lễ giáo phong kiến, của những điều luật như tam tòng tứ đức, khiến họ không thể thể hiện được tài năng cũng như không được phép vượt ra ngoài khuôn khổ "cha mẹ đặt đâu con ngồi đó". Vậy nên càng không thể có chuyện trai gái chưa vợ chưa chồng lại có thể lén lút gặp gỡ nhau mà bày tỏ tình yêu, nếu làm vậy, người con gái sẽ mang tội thất tiết, thiếu lễ giáo, … Ấy vậy mà ở đây, Nguyễn Du đã để Kiều làm tất cả điều ấy. Giữa đêm khuya, nàng băng lối vườn khuya để tìm đến với tình yêu của mình, tự tay quyết định tình yêu và cuộc đời của mình. Những từ ngữ như "vội", "xăm xăm" đều diễn tả sự vội vã, sự nhanh chóng, khẩn trưởng của Kiều khi sang nhà Kim Trọng lần thứ hai. Nàng "băng lối vườn khuya một mình" mà chẳng hề sợ hãi, phải chăng, tình yêu đã tiếp cho nàng thêm sức mạnh? Sự tĩnh mịch của đêm khuya chẳng hề làm nàng chùn bước, mà ngược lại, tình yêu bỏng cháy trong con tim nàng đang xé bỏ đi lớp rào chắn của định kiến phong kiến để đưa bước chân nàng tới với tình yêu của mình! Lễ giáo phong kiến quan niệm "nam nữ thụ thụ bất thân", nữ nhi cũng không phải người có thể quyết định tình yêu, hôn nhân của mình, ấy vậy mà Kiều lại khác. Nàng phá bỏ tất thảy mọi rào cản để "băng lối" sang nhà Kim Trọng, thật quá táo bạo, thật quá liều lĩnh! Một người con gái thông minh như Kiều lại luôn được dạy lễ giáo từ nhỏ sao có thể làm điều đó, phải chăng, tình yêu mãnh liệt đã đưa lối khiến nàng tìm đến thư phòng của chàng Kim để bày tỏ tình yêu của mình? Mặt trăng soi tỏ từng cành cây bên vườn vắng còn giai nhân thì đang mau lẹ bước chân để tìm tới nhà tình lang còn chàng Kim thì đang mơ mang bên hương án dưới ngọn đèn học thiu thiu: "Sinh vừa tựa án thiu thiu Dở chiều như tỉnh dở chiều như mê" Chàng trai hào hoa phong nhã ấy đang dựa đầu vào hương án mà thiu thiu ngủ "dở chiều như tỉnh, dở chiều như mê", thì chợt bước chân của nàng thơ ghé tới, "tiếng sen" nhẹ nhàng tiến lại gần chàng. Không gian ở đây bao trùm bởi ánh trăng, ánh trăng rẽ lối để Kiều tìm đến Kim Trọng, trăng càng "xế" thì nàng càng gần với người mình yêu thương. Những hình ảnh ước lệ như "tiếng sen", "hoa lê", "giấc hòe", "giấc mộng đêm xuân" như càng góp phần làm nên cái tâm trạng hư hư thực thực của Kim Trọng. Chàng chẳng rõ đang mơ hay đang tỉnh, "mơ màng" không biết hình ảnh của Kiều có là thực chăng, hay là giấc mộng của chàng khi mong nhớ về nàng? "Tiếng sen sẽ động giấc hè Bóng trăng đã xế hoa lê lại gần Bâng khuâng đỉnh Giáp non thần Còn ngờ giấc mộng đêm xuân mơ màng". Sự xuất hiện đột ngột lần thứ hai của Kiều khiến cho Kim Trọng tưởng đâu nàng là nữ thần của đỉnh Vu Giáp xuất hiện trong giấc mơ đêm hè của chàng. Sự xuất hiện ấy đột ngột quá đỗi khiến chàng không thể tin được đó là sự thật cho đến khi "miệng hoa" cất lời: "Nàng rằng: 'Khoảng vắng đêm trường Vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa Bây giờ rõ mặt đôi ta Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao?" Nếu như sự xuất hiện của nàng là một sự đột ngột quá đỗi với chàng thì lời nói và hành động của nàng càng khiến cho Kim Trọng bất ngờ hơn nữa. Một hành động mà chắc chỉ có Kiều mới dám táo bạo và liều lĩnh như thế "vì hoa nên phải trổ đường tìm hoa". Vì tình yêu nên nàng sẵn sàng vượt lên tất cả mọi định kiến về lễ giáo phong kiến để tìm đến với mối tình của mình. Giữa trong "đêm trường" khuya khoắt ấy, giữa ánh trăng vằng vặc ấy, không chỉ là thời gian, không gian của vũ trụ mà còn là không gian, thời gian trong tình yêu của nàng. Những người đang yêu bao giờ cũng cảm thấy thời gian bên nhau thật ngắn ngủi, còn thời gian xa nhau ngỡ như "đêm trường" tối tăm và xa cách. Nàng muốn được gần Kim Trọng thêm nữa. Hai chữ "hoa" trong một câu thơ mà nàng dùng, vốn là từ để chỉ người con gái đẹp thì ở đây lại phiếm chỉ tình yêu son sắt của nàng dành cho Kim Trọng. Giờ đây khi đã gần bên nhau, nàng muốn ước hẹn cùng Kim Trọng để chứng minh cho tình yêu của mình. Bởi sau khi bên mộ Đạm Tiên trở về, nàng luôn mang trong mình nỗi lo âu, thấp thỏm, nàng sợ rằng tình yêu này cũng chỉ như giấc "chiêm bao". Sự xuất hiện đột ngột chẳng báo trước của Kiều cùng những lời nói của nàng khiến cho Kim Trọng vô cùng kinh ngạc, bởi nó đã vượt qua tất cả mọi lễ giáo thông thường. Thế nhưng, chàng hiểu tất cả, bởi tình yêu của chàng dành cho Kiều cũng đã vô cùng sâu đậm, gặp lại tình nhân ở đây thật không lời nào tả xiết. Chàng rước nàng vào hương án với sự vội vàng, không biết mơ và thực nữa: "Vội mừng làm lễ rước vào Đài sen nối sáp lò đào thêm hương" Chàng thêm sáp thêm hương cho không gian thêm phần rực rỡ, cũng là để mừng cho khoảnh khắc hạnh phúc sum vầy của đôi lứa yêu nhau. Và cũng tại không gian này, chàng và nàng cùng "thảo" một tờ giấy hẹn thề, đính ước cùng nhau, ước hẹn trăm năm bạc đầu. Cắt một lọn tóc nhỏ, rồi chia làm đôi làm tín vật đính ước của đôi trai tài gái sắc. Tất cả những vật nhỏ bé ấy giờ thành những tín vật trang trọng nhất, đẹp đẽ nhất chứng minh tình yêu của hai người. Và trong không gian ấy, không thể thiếu ánh trăng soi tỏ trên đầu, ánh trăng ấy là chứng nhân cho tình yêu của họ: "Tiên thề cùng thảo một chương Tóc mây một món dao vàng chia đôi Vầng trăng vằng vặc giữa trời Đinh ninh hai miệng một lời song song". Có lẽ khi bất cứ ai nhắc đến tình yêu của Kiều và Kim Trọng đều nhớ đến hình ảnh của đôi trai gái cùng ngồi thề nguyền dưới ánh trăng. Hình ảnh đó đẹp rực rỡ, đẹp như mối tình trong sáng, vượt trên mọi lễ nghi của họ. Hai con người giờ đây đã chung một chữ thề "một lời song song" cùng nhau hẹn ước, cùng nhau thề hẹn trăm năm bạc đầu. Nguyễn Du quả là một nhà thơ tài hoa bởi chỉ với vài dòng thơ ngắn ngủi, nhưng ông đã vẽ lên cho chúng ta thấy được một bức tranh của đôi trai tài gái sắc cùng nhau thề nguyền. Bức tranh ấy đẹp lung linh với ánh trăng làm nền soi tỏ. Để cuối cùng khi kết lại, hai người đã cùng nhau tạc lên "một chữ đồng": đồng tâm, đồng lòng đến chết. Hai con người ấy đã thề nguyền suốt kiếp chung tình với đối phương, ghi tạc vào trong tim, mãi mãi không bao giờ quên. Tất cả đã chứng tỏ một thứ tình yêu son sắt, thủy chung đến vô cùng, tình yêu của họ vượt lên trên tất cả những định kiến lễ giáo phong kiến, vượt trên cả không gian và thời gian, nguyện lòng theo đuổi một thứ tình yêu đến suốt đời, suốt kiếp. Đoạn trích Thề nguyền là một trong những trích đoạn hay và lãng mạn nhất trong Truyện Kiều. Bởi ở đây không chỉ chứa đựng cảnh thề nguyền hẹn ước của đôi lứa Kiều – Kim Trọng và còn thể hiện cả quan điểm tình yêu tự do, hôn nhân và hạnh phúc tự do – một quan điểm vô cùng tiến bộ của Nguyễn Du thời ấy. Dù rằng sau này, Kiều phải đành lòng trao lại mối tình sâu nặng ấy cho Thúy Vân để em gái thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng, nhưng những khung cảnh đẹp đẽ giữa họ, lời thề ước giữa họ thì vĩnh viễn tồn tại như ánh trăng hôm đó. Qua đoạn trích này, ta cũng thấy được tài năng của Nguyễn Du khi xây dựng những hình ảnh ước lệ đẹp tuyệt vời, khả năng sử dụng ngôn ngữ vô cùng đặc sắc của ông.

Cảm ơn

Thêm bình luận
Đăng nhập để bình luận

Câu trả lời của bạn

Câu hỏi liên quan

10

Hãy kể lại kỉ niệm đáng nhớ của em với bạn bè hoặc thầy/cô giáo có sử dụng yếu tố nghị luận

250 đ

12

mỗi dịp tết đến xuân về trường em đều hưởng ứng phong trào cùng bạn nghèo đón tết.em có suy nghĩ gì về sự việc hiện tượng đó e đang cần gấp

1.000 đ

10

mỗi dịp tết đến xuân về lại có thêm nhiều nạn nhân do pháo gây ra đặc biêt là trẻ em. em có suy nghĩ gì về sư vật hiện tượng đó lm bài văn nghị luận xã hội nha

1.150 đ

Xem thêm

banner
Top thành viên hăng hái
Sắp xếp:
Trong tháng
Trong ngày
Trong tuần
Trong tháng

Đừng sợ bài khó - Có hỏi bài lo

Sản phẩm thuộc Falcon Security Lab

Email: falseclab@gmail.com

Thông tin
Góp ý
Nội quy website
Thông tin
Góp ý
Nội quy website
Điều khoản
Điều khoản sử dụng
Chính sách quyền riêng tư
Điều khoản
Điều khoản sử dụng
Chính sách quyền riêng tư
Liên hệ
Kết nối với chúng tôi

Đừng sợ bài khó - Có hỏi bài lo

Thông tin
Góp ý
Nội quy website
Điều khoản
Điều khoản sử dụng
Chính sách quyền riêng tư
Liên hệ
Kết nối với chúng tôi

Sản phẩm thuộc Falcon Security Lab

Email: falseclab@gmail.com